1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 Rating 0.50 (1 Vote)

Bạn đánh giá: 5 / 5

Ngôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lựcNgôi sao có hiệu lực
 

Cân và Đong theo hệ US

Dưới đây là bảng quy đổi tương đương một số nguyên liêụ thường dùng, từ hệ thống US và hệ thống Châu Âu cùng VN.

 

 Cân Lượng hệ US

    1 ounce solide (oz) 0,02835 kilogramme (kg) 28,35 grammes (g) 
  1 pound (lb) 16 ounces (oz) 0,4536 kilogramme (kg) 453,59 grammes (g)
  2,20 pounds (lb)   1 kilogramme (kg) 1 000 grammes (g)
1 ton (t)             2 204 pounds (lb) 1 000 kg  

 

Đong Lường hệ US - Cup

 

 Fluor  Bột Farine 1 cup 130 grammes (g)
 Sugar  Đường Sucre 1 cup 245 grammes (g)
 Butter Beurre 1 cup 240 grammes (g)
Chocolat chips  Sô cô la hạt Pépites de chocolat 1 cup 125 grammes  (g)
Cocoa Bột ca cao Cacao 1 cup 60 grammes (g)
Hazelnuts Hạt dẻ Noisettes 1 cup 100 grammes (g)