Cân và Đong theo hệ US
Dưới đây là bảng quy đổi tương đương một số nguyên liêụ thường dùng, từ hệ thống US và hệ thống Châu Âu cùng VN.
Cân Lượng hệ US
1 ounce solide (oz) | 0,02835 kilogramme (kg) | 28,35 grammes (g) | ||
1 pound (lb) | 16 ounces (oz) | 0,4536 kilogramme (kg) | 453,59 grammes (g) | |
2,20 pounds (lb) | 1 kilogramme (kg) | 1 000 grammes (g) | ||
1 ton (t) | 2 204 pounds (lb) | 1 000 kg |
Đong Lường hệ US - Cup
Fluor | Bột | Farine | 1 cup | 130 grammes (g) |
Sugar | Đường | Sucre | 1 cup | 245 grammes (g) |
Butter | Bơ | Beurre | 1 cup | 240 grammes (g) |
Chocolat chips | Sô cô la hạt | Pépites de chocolat | 1 cup | 125 grammes (g) |
Cocoa | Bột ca cao | Cacao | 1 cup | 60 grammes (g) |
Hazelnuts | Hạt dẻ | Noisettes | 1 cup | 100 grammes (g) |